Có 2 kết quả:
两广总督 liǎng guǎng zǒng dū ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄤˇ ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨ • 兩廣總督 liǎng guǎng zǒng dū ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄤˇ ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨ
Từ điển Trung-Anh
Governor of Guangdong and Guangxi
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Governor of Guangdong and Guangxi
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0